|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
probable
 | [probable] |  | tính từ | | |  | có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể | | |  | Hypothèse probable | | | giả thuyết có khả năng đúng | | |  | Son échec n'est pas certain mais il est probable | | | thất bại của nó không chắc chắn nhưng có khả năng xả ra | | |  | il n'est pas probable que | | | không thể là |  | danh từ giống đực | | |  | điều có khả năng đúng, cái có khả năng xảy ra |
|
|
|
|