![](img/dict/02C013DD.png) | [prix] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix fixe |
| giá nhất định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix d'une marchandise |
| giá hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix de transport |
| giá vận chuyển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander le prix |
| hỏi giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fixer le prix |
| định giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débattre un prix |
| trả giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre à bas prix |
| bán hạ giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dernier prix |
| giá chót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmentation de prix |
| sự tăng giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix avantageux |
| giá hời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix courant |
| giá hiện hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des mesures de lutte contre la hausse des prix |
| những biện pháp chống lại sự tăng giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix à payer pour réussir |
| cái giá phải trả để thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix de la gloire |
| cái giá của vinh quang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix du temps |
| giá trị của thời giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix littéraires |
| giải thưởng về văn học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | le prix Nobel |
| gải thưởng Nô-ben |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | le prix Nobel de la Paix |
| giải Nô-ben hoà bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remporter le prix à la course |
| được giải thưởng trong cuộc chạy đua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce peintre était un prix de Rome |
| hoạ sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần thưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Distribution des prix |
| lễ phát phần thưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à aucun prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giá nào cũg không, không bao giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à prix d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giá rất đắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout prix; à n'importe quel prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng mọi giá, bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au prix de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với giá là; phải bỏ ra, phải hi sinh (cái gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với điều kiện là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | so với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au prix fort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chacun vaut son prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai cũng có ít nhiều giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner du prix à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi là có giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à prix la tête de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | treo giải thưởng để bắt (giết) ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas de prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô giá, quý lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans prix; n'avoir pas de prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô giá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | valoir son prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đáng giá |