![](img/dict/02C013DD.png) | [principe] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi nguyên, bản nguyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans le principe, les hommes étaient égaux |
| khởi nguyên mọi người đều bình đẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn nguyên, nguồn gốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le travail est le principe de toute richesse |
| lao động là căn nguyên của mọi của cải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu tố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les principes constituants |
| yếu tố cấu tạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên lý; nguyên tắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe d'Archimède |
| nguyên lý ác-si-mét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Principe d'organisation |
| nguyên tắc tổ chức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tôn chỉ; nguyên tắc đạo đức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fidèle à ses principes |
| trung thành với tôn chỉ của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme sans principes |
| người không có nguyên tắc đạo đức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) kiến thức cơ sở (về một môn khoa học...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de principe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về nguyên tắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en principe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt nguyên tắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour le principe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ vì nguyên tắc mà thôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conséquence, exception. |