princesse
 | [princesse] |  | danh từ giống cái | | |  | công chúa | | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng | | |  | aux frais de la princesse | | |  | phí tổn Nhà nước chịu; phí tổn tập thể chịu | | |  | faire la princesse | | |  | (thân mật) ra vẻ đài các |  | tính từ (không đổi) | | |  | (thực vật học) (có) vỏ mềm | | |  | Haricots princesses | | | đậu vỏ mềm |
|
|