primordiality
primordiality | [prai,mɔ:di'æliti] | | danh từ | | | trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu | | | căn nguyên, căn bản |
/prai,mɔ:di'æliti/
danh từ trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ căn nguyên, căn bản
|
|