|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primer
| [primer] | | ngoại động từ | | | hơn, vượt | | | La vertu prime la richesse | | đạo đức hơn giàu có | | | (nông nghiệp) xới xáo lần đầu | | | Primer du maïs | | xới xào lần đầu cho ngô | | nội động từ | | | đứng đầu, trội nhất | | | Primer en classe | | đứng đầu trong lớp | | ngoại động từ | | | thưởng, cấp tiền khuyến khích cho | | | Animaux primés à un concours agricole | | súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp |
|
|
|
|