Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
previous





previous
['pri:viəs]
tính từ
trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
the previous day
ngày hôm trước
without previous notice
không có thông báo trước
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
Previous Examination
kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
previous question
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ
(previous to) trước khi
previous to his marriage
trước khi anh ta lấy vợ



trước

/'pri:vjəs/

tính từ
trước
the previous day ngày hôm trước
without previous notice không có thông báo trước
previous to trước khi
(thông tục) vội vàng, hấp tấp !Previous Examination
kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít) !previous question
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)

phó từ
previous to trước khi
previous to his marriage trước khi anh ta lấy v

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "previous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.