Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preuve


[preuve]
danh từ giống cái
chứng cứ, bằng chứng
Faute de preuve
không có bằng chứng
Fournir des preuves
cung cấp bằng chứng
Accuser sans preuve
buộc tội mà không hề có bằng chứng
Preuve de l'existence de Dieu
bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
điều chứng tỏ, dấu hiệu
Preuve d'affection
dấu hiệu quyến luyến
sự thử
Preuve d'un calcul
sự thử một con tính
à preuve à
(thân mật) với chứng cứ là
démontrer preuve en main
chứng minh có bằng chứng cụ thể
faire preuve de
tỏ ra
faire ses preuves
chứng minh khả năng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.