Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretonic




pretonic
['pri:tɔnik]
tính từ
(ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)


/'pri:'tɔnik/

tính từ
(ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)

Related search result for "pretonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.