presupposition
presupposition | [,pri:sʌpə'zi∫n] |  | danh từ | |  | sự giả định trước, sự phỏng đoán, sự đoán chừng trước | |  | điều giả định trước, điều phỏng đoán, điều đoán chừng trước |
/,pri:sʌpə'ziʃn/
danh từ
sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước
điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước
|
|