Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressing


[pressing]
danh từ giống đực
sự là hơi (quần áo)
cửa hàng là hơi (quần áo)
(nghĩa rộng) hiệu giặt
(thể thao) tấn công mạnh và liên tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.