|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presentability
presentability![](img/dict/02C013DD.png) | [pri,zentə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được |
/pri,zentə'biliti/
tính từ
tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được
tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được
khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được
|
|
|
|