Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prescrire


[prescrire]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu
quy định, hướng dẫn
Prescrire un régime alimentaire
quy định một chế độ ăn uống
Médicin qui prescrit un traitement
thầy thuốc hướng dẫn một cách điều trị
đòi hỏi
Ce que les circonstances prescrivent
điều mà hoàn cảnh đòi hỏi
phản nghĩa Interdire. Observer, subir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.