|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepotent
prepotent![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'poutənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) trội, có ưu thế |
/pri'poutənt/
tính từ
cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn
(sinh vật học) trội, có ưu thế
|
|
|
|