Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prentice




prentice
['prentais]
Cách viết khác:
apprentice
[ə'prentis]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice
a prentice hand
tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice


/'prentis/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice !a prentice hand
tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prentice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.