|  premier 
  
 
 
 
 
  premier |  | ['premiə(r)] |  |  | danh từ |  |  |  | thủ tướng (người đứng đầu chính phủ) |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..) |  |  |  | (từ lóng) nhất, đầu |  |  |  | to take the premier place |  |  | đứng đầu, nhất | 
 
 
  /'premjə/ 
 
  danh từ 
  thủ tướng 
 
  tính từ 
  (từ lóng) nhất, đầu 
  to take [the] premier place  đứng đầu, nhất 
 
 |  |