((thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
(số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
cuộc thi sơ khảo (trường học)
sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
/pri'liminəri/
tính từ mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
danh từ ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ cuộc kiểm tra thi vào (trường học)