Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preliminary




preliminary
[pri'liminəri]
tính từ
mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
after a few preliminary remarks
sau vài nhận xét mở đầu
preliminary inquiries
những cuộc điều tra sơ bộ
danh từ
((thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
(số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
cuộc thi sơ khảo (trường học)



sơ bộ // sự chú ý sơ bộ

/pri'liminəri/

tính từ
mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị

danh từ
((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
(số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
cuộc kiểm tra thi vào (trường học)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preliminary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.