Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prehensility




prehensility
[,pri:hen'siliti]
danh từ
(động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)


/,pri:hen'siliti/

danh từ
(động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.