Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefigure




prefigure
[,pri:'figə(r)]
ngoại động từ
biểu hiện trước, báo trước
miêu tả trước; hình dung trước; tưởng tượng trước


/pri:'figə/

ngoại động từ
biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.