|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preferential
preferential![](img/dict/02C013DD.png) | [,prefə'ren∫l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể hiện sự ưu đãi; ưu đãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | preferential right | | quyền ưu tiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | preferential duties | | thuế ưu đãi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give somebody preferential treatment | | ![](img/dict/633CF640.png) | đối xử với ai một cách ưu ái; ưu đãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get preferential treatment | | ![](img/dict/633CF640.png) | được đối xử ưu ái; được ưu đãi |
/,prefə'renʃəl/
tính từ
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên preferential right quyền ưu tiên preferential duties thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)
|
|
|
|