Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predicable




predicable
['predikəbl]
tính từ
có thể dự đoán, có thể khẳng định trước
danh từ
(triết học) điều có thể dự đoán, điều có thể khẳng định trước



(logic học) khả vị

/'predikəbl/

tính từ
có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định

danh từ
(triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định

Related search result for "predicable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.