Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precent




precent
[pri'sent]
nội động từ
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
ngoại động từ
lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)


/pri:'sent/

nội động từ
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

ngoại động từ
lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

Related search result for "precent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.