precarious
precarious![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'keəriəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precarious tenure | | quyền hưởng dụng tạm thời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a precarious living | | cuộc sống bấp bênh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a precarious statement | | lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều |
/pri'keəriəs/
tính từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định precarious tenure quyền hưởng dụng tạm thời
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo a precarious living cuộc sống bấp bênh
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều a precarious statement lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều
|
|