Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-admission




pre-admission
[,pri:əd'mi∫n]
danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước


/'pri:əd'miʃn/

danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.