|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prattler
prattler![](img/dict/02C013DD.png) | ['prætlə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện trẻ con |
/'prætlə/
danh từ
người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói
|
|
|
|