Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prang


I - noun
a crash involving a car or plane
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
crash, wreck

II - verb
crash
Topics:
car, auto, automobile, machine, motorcar,
airplane, aeroplane, plane
Hypernyms:
crash
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "prang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.