practicable
practicable![](img/dict/02C013DD.png) | ['præktikəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a practicable suggestion | | một đề nghị khả thi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể qua lại được, thích hợp dùng cho việc giao thông (đường sá, bến phà..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) thực (cửa sổ...) |
/'præktikəbl/
tính từ
làm được, thực hiện được, thực hành được
dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)
(sân khấu) thực (cửa sổ...)
|
|