poêle
 | [poêle] |  | danh từ giống đực | | |  | khăn phá»§ quan tà i | | |  | lò sưởi |  | danh từ giống cái | | |  | chảo rán (có cán) | | |  | c'est la poêle qui se moque du chaudron | | |  | lươn ngắn chê trạch dà i | | |  | tenir la queue de la poêle | | |  | Ä‘iá»u khiển, chỉ đạo công việc |
|
|