|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poème
 | [poème] |  | danh từ giống đực | | |  | bà i thÆ¡, bà i ca | | |  | Poème à forme libre | | | bà i thÆ¡ thể tá»± do | | |  | Recueil de poèmes | | | táºp thÆ¡ | | |  | Faire un poème | | | là m má»™t bà i thÆ¡ | | |  | Que ta vie soit un beau poème | | | (nghÄ©a bóng) chúc cho Ä‘á»i anh là cả má»™t bà i thÆ¡ đẹp | | |  | c'est tout un poème | | |  | (thân máºt) tháºt là kì lạ; không sao tả xiết | | |  | poème symphonique | | |  | (âm nhạc) thÆ¡ giao hưởng |
|
|
|
|