Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powdering




powdering
['paudəriη]
danh từ
rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ
sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ


/'paudəriɳ/

danh từ
rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ
sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh

Related search result for "powdering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.