 | [pouvoir] |
 | ngoại động từ |
|  | có thể, có khả năng; có quyền |
|  | J'ai fait ce que j'ai pu |
| tôi đã làm cái tôi có thể làm được |
|  | Pouvoir faire quelque chose |
| có thể làm việc gì |
|  | Vous pouvez partir |
| anh có thể đi |
|  | Je ne peux pas marcher |
| tôi không thể đi nổi nữa |
|  | On ne peut pas tout avoir |
| chúng ta không thể có tất cả được |
|  | Si vous pouvez |
| nếu các bạn có thể |
|  | Si je peux dire |
| nếu tôi có quyền nói |
|  | Les malheurs peuvent nous arrivent |
| những điều bất hạnh có khả năng xảy ra với chúng ta |
|  | ước gì, cầu gì, mong rằng |
|  | Puisse le ciel vous être favorable |
| cầu trời phù hộ cho anh |
|  | (không ngôi) có thể |
|  | il peut arriver que l' avenir soit meilleur |
| có thể tương lai sẽ khá hơn |
|  | Il pourrait bien pleuvoir demain |
| có thể ngày mai trời sẽ mưa |
|  | Il peut être minuit |
| có lẽ nửa đêm rồi |
|  | n'en pouvoir mais |
|  | không làm gì được vào đấy |
|  | n'en plus pouvoir |
|  | mệt quá rồi, không chịu được nữa |
|  | on ne peut mieux |
|  | không thể hơn được |
|  | on ne peut moins |
|  | rất ít |
|  | on ne peut plus |
|  | hết sức |
|  | advienne que pourra |
|  | ra sao thì ra |
|  | vouloir, c'est pouvoir; quand on veut, on peut |
|  | (ngạn ngữ) muốn là được |
 | danh từ giống đực |
|  | khả năng |
|  | Cela dépasse mon pouvoir |
| điều đó vượt khả năng của tôi |
|  | quyền, quyền hạn |
|  | Pouvoir législatif |
| quyền lập pháp |
|  | Pouvoir exécutif |
| quyền hành pháp |
|  | Pouvoir de parler |
| quyền được nói |
|  | Pouvoir réglementaire |
| quyền lập quy |
|  | Pouvoir souverain |
| quyền tối cao |
|  | Saisir le pouvoir |
| nắm quyền |
|  | Avoir tous pouvoirs |
| có toàn quyền |
|  | S'emparer de pouvoir |
| chiếm quyền |
|  | Pouvoir d'un tuteur |
| quyền hạn của người giám hộ |
|  | sự uỷ quyền, giấy uỷ quyền |
|  | quyền hành, quyền lực, quyền bính |
|  | Les pouvoirs d'un ministre |
| quyền hành của ngài bộ trưởng |
|  | Pouvoir spirituel |
| quyền tinh thần |
|  | Les limites du pouvoir |
| giới hạn quyền lực |
|  | chính quyền |
|  | Pouvoir central |
| chính quyền trung ương |
|  | Pouvoir municipal |
| chính quyền thành phố |
|  | năng suất |
|  | Pouvoir d'absorption |
| năng suất hấp thu |
|  | abus de pouvoir; excès de pouvoir |
|  | sự lạm quyền |
|  | donner pouvoir de |
|  | cho phép |
|  | fondé de pouvoir |
|  | người thay quyền, người được uỷ quyền |
|  | pouvoir d'achat |
|  | sức mua, mãi lực |
|  | séparation des pouvoirs |
|  | sự phân quyền |