Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourtour


[pourtour]
danh từ giống đực
đường chu vi
Cour ayant cinquante mètres de pourtour
sân chu vi năm mươi mét
chỗ xung quanh; rìa xung quanh
Le pourtour d'une pagode
chỗ xung quanh một ngôi chùa
phản nghĩa Centre.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.