|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourtour
![](img/dict/02C013DD.png) | [pourtour] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường chu vi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cour ayant cinquante mètres de pourtour | | sân chu vi năm mươi mét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ xung quanh; rìa xung quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pourtour d'une pagode | | chỗ xung quanh một ngôi chùa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Centre. |
|
|
|
|