Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poursuivre


[poursuivre]
ngoại động từ
đuổi theo, truy kích
Poursuivre l'ennemi
truy kích địch
Doursuivre une voirure
đuổi theo chiếc xe
Enfant poursuivi par un chien
đứa trẻ bị chó đuổi
theo đuổi, đeo đuổi
Poursuivre un but
theo đuổi một mục đích
đeo đẳng
Poursuivre une femme
đeo đẳng một phụ nữ
Des pensées qui le poursuivent jusque dans le sommeil
những ý nghĩ đeo đẳng anh ta đến cả trong giấc ngủ
truy tố
Poursuivre un débiteur
truy tố một con nợ
Poursuivre qqn au pénal
kiện ai ra toà hình sự
tiếp tục
Poursuivre sa marche
tiếp tục đi
Poursuivre un travail
tiếp tục công việc
Poursuivre ses études
tiếp tục học tập
Poursuivez !
tiếp tục đi!
phản nghĩa Fuir, éviter. Abandonner, arrrêter, cesser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.