Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourlécher


[pourlécher]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh
Pourlécher ses doigts
liếm quanh ngón tay
(nghĩa bóng) trau chuốt
Pourlécher ses phrases
trau chuốt câu văn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.