|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poulet
 | [poulet] |  | danh từ giống đực | |  | gà tơ, gà giò | |  | Couper le cou à un poulet | | cắt cổ một con gà | |  | Vider un poulet | | moi ruột con gà | |  | Manger du poulet | | ăn thịt gà | |  | (thân mật) thư tình | |  | cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) | |  | (từ lóng) cảnh sát | |  | avoir du sang de poulet | |  | nhát như cáy |
|
|
|
|