|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potentiel
| [potentiel] | | tính từ | | | (triết học) (ngôn ngữ học) tiềm tàng | | | énergie potentielle | | | thế năng | | danh từ giống đực | | | tiềm lực | | | Potentiel militaire | | tiềm lực quân sự | | | Potentiel de développement | | tiềm lực phát triển | | | thế, thế điện | | | Potentiel magnétique | | thế từ | | | Potentiel nucléaire | | thế hạt nhân |
|
|
|
|