 | [poteau] |
 | danh từ giống đực |
|  | cột, cọc |
|  | Poteau de bois |
| cột gỗ |
|  | Poteau de pierre |
| cột (bằng) đá |
|  | Poteau indicateur |
| cột chỉ đường |
|  | Poteau de départ |
| (thể dục thể thao) cọc xuất phát |
|  | Poteau de but |
| cột gôn, cột khung thành |
|  | cột xử bắn (cũng poteau d'exécution) |
|  | (thông tục) cẳng chân |
|  | (thông tục) bạn thân |
|  | au poteau ! |
|  | giết đi! |
|  | avoir des jambes comme des poteaux |
|  | chân tay to lớn |
|  | envoyer au poteau; mettre au poteau |
|  | xử bắn |
|  | rester au poteau |
|  | không chịu cất bước (ngựa) |
|  | se faire coiffer au poteau |
|  | (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích |
|  | tirer entre les poteaux |
|  | (thể dục thể thao) sút vào gôn |