Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posé


[posé]
tính từ
ung dung
Maintien posé
tư thế ung dung
phản nghĩa Brusque, étourdi, fougueux.
danh từ giống đực
lúc đậu (chim)
Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol
bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.