|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postérieur
| [postérieur] | | tÃnh từ | | | sau | | | époque postérieure | | thá»i kì sau | | | Membres postérieurs | | chi sau | | Phản nghÄ©a Antérieur | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | (thân máºt) mông, Ä‘Ãt | | | Tomber sur son postérieur | | ngã xệp xuống |
|
|
|
|