Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postérieur


[postérieur]
tính từ
sau
époque postérieure
thá»i kì sau
Membres postérieurs
chi sau
Phản nghĩa Antérieur
danh từ giống đực
(thân mật) mông, đít
Tomber sur son postérieur
ngã xệp xuống



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.