|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posture
| [posture] | | danh từ giống cái | | | tư thế | | | Posture naturelle | | tư thế tự nhiên | | | (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) | | | Être en bonne posture | | trong hoàn cảnh thuận lợi | | | Être en mauvaise posture | | ở trong hoàn cảnh bất lợi |
|
|
|
|