posture
posture![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔst∫ə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thái độ, cách nhìn (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình thế, tình hình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the present posture of affairs | | tình hình sự việc hiện nay | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng |
/'pɔstʃə/
danh từ
tư thế; dáng điệu, dáng bộ
tình thế, tình hình the present posture of affairs tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ
đặt trong tư thế nhất định
nội động từ
lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
|
|