Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postpone





postpone
[pə'spoun]
ngoại động từ
hoãn lại, trì hoãn
to postpone the meeting
hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
postpone the evil hour/day
hạ hồi phân giải
nội động từ
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)


/poust'poun/

ngoại động từ
hoãn lại
to postpone the meeting hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

nội động từ
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

Related search result for "postpone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.