![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔsəbli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lẽ; có thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Will you be leaving next week? - Possibly |
| Tuần sau anh sẽ đi? - Có lẽ vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | She was possibly the greatest writer of her generation |
| Có lẽ bà ấy là nhà văn vĩ đại nhất trong cùng thế hệ với bà ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách hợp lý, có thể nhận thức được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't possibly lend you so much money |
| Tôi không thể nào cho anh mượn nhiều tiền như thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I will come as soon as I possibly can |
| Tôi sẽ đến ngay khi có thể thu xếp được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You can't possibly take all that luggage with you |
| Anh không thể nào đem được hết số hành lý đó đâu |