|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pose
| [pose] | | danh từ giống cái | | | sự đặt | | | Cérémonie de la pose de la première pierre | | lễ đặt viên đá đầu tiên | | | tư thế | | | Pose indolente | | tư thế uể oải | | | vẻ làm điệu | | | Soyez sans pose | | xin đừng làm điệu | | | (nhiếp ảnh) sự lộ sáng | | | Temps de pose | | thời gian lộ sáng | | | (nhiếp ảnh) pô ảnh | | | quyền đi trước (khi đánh đôminô) | | | Avoir la pose | | có quyền đi trước |
|
|
|
|