 | [porté] |
 | tÃnh từ |
| |  | váºn chuyển |
| |  | Porté à dos d'âne |
| | váºn chuyển bằng lừa |
| |  | chở bằng xe |
| |  | Infanterie portée |
| | lục quân chở bằng xe |
| |  | được ghi và o |
| |  | Porté sur la liste |
| | được ghi và o danh sách |
| |  | ngả vá», có khuynh hướng |
| |  | Porté à la colère |
| | có khuynh hướng nóng nảy |
| |  | rất ham, rất thÃch (Ä‘iá»u gì) |
| |  | Être porté sur la bouche |
| | rất tham ăn |
| |  | ombre portée |
| |  | (nghệ thuáºt) bóng ngả |