|  portmanteau 
 
 
 
 
  portmanteau |  | [pɔ:t'mæntou] |  |  | danh từ, số nhiều portmanteaus, portmanteaux |  |  |  | hòm to hình thuôn (thường) bằng da để đựng áo quần, có bản lề để mở đôi thành hai phần bằng nhau; va li để treo quần áo | 
 
 
  /pɔ:t'mæntou/ 
 
  danh từ,  số nhiều portmanteaus  /pɔ:t'mæntouz/,  portmanteaux  /pɔ:t'mæntouz/ 
  va li 
  (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang  language) 
 
 |  |