|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portion
| [portion] | | danh từ giống cái | | | phần | | | Portion de gâteau | | phần bánh ngọt | | | Portions d'un héritage | | phần di sản | | | La portion éclairée de la lune | | phần sáng của mặt trăng | | | suất cơm, suất thức ăn | | | Se faire servir deux portions | | bảo dọn cho ăn hai suất |
|
|
|
|