Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portico





portico
['pɔ:tikou]
danh từ, số nhiều porticos, porticoes
mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn)


/'pɔ:tikou/

danh từ, số nhiều porticos /'pɔ:tikouz/
cổng, cổng xây

Related search result for "portico"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.