portentous
portentous![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:'tentəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) điềm báo, báo điềm gở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | portentous signs | | những dấu hiệu báo điềm gở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trọng một cách phô trương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ diệu, kỳ lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người) |
/pɔ:'tentəs/
tính từ
gở, báo điềm gở, báo điềm xấu
kỳ diệu, kỳ lạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)
|
|