portefeuille
 | [portefeuille] |  | danh từ giống đực | |  | ví (đựng tiền và giấy má) | |  | Portefeuille de cuir | | ví da | |  | chức bộ trưởng; bộ | |  | Ministre sans portefeuille | | bộ trưởng không bộ | |  | (kinh tế) (tài chính) tổng lượng kì phiếu (của một người, của ngân hàng...) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp | |  | avoir le portefeuille bien garni | |  | giàu có | |  | société à portefeuille | |  | công ty cổ phần mẹ |
|
|